TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 22

Hotline: 0346 489 868 - 0389 915 686

Uy tín - Trách nhiệm - Tận tâm

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 22
19/06/2023 09:36 PM 140 Lượt xem

Các bạn đã học xong từ vựng Minna no Nihongo bài 21 chưa nào ? Nếu chưa thì hãy nhanh học đi rồi cùng nhau sang bài mới nhé! Và bài mới mà mình muốn giới thiệu đến các bạn hôm nay chính là từ vựng Minna no Nihongo bài 22 sau đây.

 

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 きます「シャツを~」 着ます mặc (áo sơ mi,..)
2 はきます「くつを~」   mang (giày,…)
3 かぶります「ぼうしを~」   đội (nón,…)
4 かけます「めがねを~」   đeo (kính,…)
5 うまれます 生まれます sinh ra
6 コートー   áo khoác
7 スーツ   com-lê
8 セーター   áo len
9 ぼうし 帽子 nón, mũ
10 めがね 眼鏡 kính
11 よく ~人 thường
12 おめでとうございます   Chúc mừng
13 こちら   cái này (cách nói lịch sử của “これ”)
14 やちん 家賃 tiền nhà
15 うーん。 会社員 để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ
16 ダイニングキッチン   bếp kèm phòng ăn
17 わしつ   phòng ăn kiểu Nhật
18 おしいれ 押し入れ chỗ để chăn gối trong ăn phòng kiểu Nhật
19 ふとん 布団 chăn,đệm
20 アパート   nhà chung cư
21 パリ   Pa-ri
22 ばんりのちょうじょう 万里の長城 Vạn lý trường thành
23 よかかいはつセンター 余暇開発センター Trung tâm phát triển hoat động giải trí cho người dân
24 レジャーはくしょ レジャー白書 sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi

 

Các bạn hãy mau mau học hết nhé! Không học mà để dồn lại một lần thật sự là không tốt cho cả sức khỏe và cả quá trình học tiếng Nhật đấy! Hãy cố gắng lên nhé!

Tư vấn ngay

zalo
Hotline